Việt
Phương pháp luận
Anh
methodology
Đức
Methodenlehre
Methodologie
Pháp
méthodologie
Méthodologie
[DE] Methodenlehre
[EN] methodology
[FR] Méthodologie
[VI] Phương pháp luận
[DE] Methodologie
méthodologie [metadahji] n. f. 1. TRIÊĨ Phương pháp luận (nghiên cứu các phương pháp của các khoa học khác nhau). 2. Thdụng Phương pháp (áp dụng cho một lĩnh vực khoa học, nghiên cứu riêng).