TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

méthodologie

Phương pháp luận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

méthodologie

methodology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

méthodologie

Methodenlehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Methodologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

méthodologie

méthodologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Méthodologie

[DE] Methodenlehre

[EN] methodology

[FR] Méthodologie

[VI] Phương pháp luận

Méthodologie

[DE] Methodologie

[EN] methodology

[FR] Méthodologie

[VI] Phương pháp luận

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

méthodologie

méthodologie [metadahji] n. f. 1. TRIÊĨ Phương pháp luận (nghiên cứu các phương pháp của các khoa học khác nhau). 2. Thdụng Phương pháp (áp dụng cho một lĩnh vực khoa học, nghiên cứu riêng).