TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

maladie mentale :

Mental illness :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

maladie mentale :

Geisteskrankheit :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

maladie mentale :

Maladie mentale :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Maladie mentale :

[EN] Mental illness :

[FR] Maladie mentale :

[DE] Geisteskrankheit :

[VI] (tâm thần) bệnh tâm thần, rối loạn về một hay nhiều chức năng trí tuệ và tâm lý như cảm xúc, nhận thức, trí nhớ, ý tưởng... gây đau khổ cho bệnh nhân hoặc gia đình họ. Cần phân biệt rối loạn này với cách cư xử, thái độ không phù hợp theo lề thói xã hội, với chậm phát triển trí tuệ (mental retardation). Bệ nh tâm thần được chia ra làm loạn tâm (psychosis), người bệnh mất khả năng nhận thức sự việc, và nhiễu tâm (neurosis), họ vẫn giữ được sự sáng suốt.