Việt
Suy dinh dưỡng
Anh
Malnutrition :
Malnutrition
Đức
Unterernährung:
Unterernährung
Pháp
malnutrition
[DE] Unterernährung
[VI] Suy dinh dưỡng
[EN] Malnutrition
[FR] Malnutrition
malnutrition [malnytRisjô] n. f. Học Sự kém dinh duõng, sự mất cân bằng dinh duõng.
[EN] Malnutrition :
[FR] Malnutrition :
[DE] Unterernährung:
[VI] suy dinh dưỡng.