TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

malnutrition

Suy dinh dưỡng

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

malnutrition :

Malnutrition :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
malnutrition

Malnutrition

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

malnutrition :

Unterernährung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
malnutrition

Unterernährung

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

malnutrition

malnutrition

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
malnutrition :

Malnutrition :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Malnutrition

[DE] Unterernährung

[VI] Suy dinh dưỡng

[EN] Malnutrition

[FR] Malnutrition

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

malnutrition

malnutrition [malnytRisjô] n. f. Học Sự kém dinh duõng, sự mất cân bằng dinh duõng.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Malnutrition :

[EN] Malnutrition :

[FR] Malnutrition :

[DE] Unterernährung:

[VI] suy dinh dưỡng.