opéra
opéra [opeRa] n. m. 1. Opéra; nhạc kịch. Les opéras de Mozart, de Verdi: Các opéra của Môda, của Véc di. -Opéra bouffe: V. bouffe. -Grand opéra hay opéra sérieux: Bi nhạc kịch. 2. Loại nhạc kịch. Amateur d’opéra: Người ham thích nhạc kịch. -L’opéra italien: Nhạc kịch Y. 3. Nhà hát nhạc kịch. t> L’Opéra: Nhà hát nhạc kịch Pari, Viện hàn lâm âm nhạc quốc gia. Les chœurs de l’Opéra: Các dội hop xướng của Nhà hát nhạc kịch.