TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

oracle

Oracle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oracle

Oracle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oracle

oracle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’oracle de Delphes

Noi thánh truyền ỏ Delphes.

Les oracles đe la Science

Những kết luận của khoa học.

Passer pour un oracle

Đưọc coi như người có quyền.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oracle /IT-TECH/

[DE]

[EN] Oracle

[FR] Oracle

Oracle /IT-TECH/

[DE] Oracle

[EN] Oracle

[FR] Oracle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oracle

oracle [oRakl] n.m. 1. Lỗithòi Sự phán truyền ý Chúa, lồi sấm ngữ. 2. CÔĐẠI Lồi thánh phán, vị thánh thần. > Noi thánh truyền, noi thánh phán. L’oracle de Delphes: Noi thánh truyền ỏ Delphes. 3. Ý kiến của kẻ có quyền, của kẻ có kiến thúc (thuừng có ý mỉa mai). Les oracles đe la Science: Những kết luận của khoa học. 4. Nguôi có quyền. Passer pour un oracle: Đưọc coi như người có quyền.