oracle
oracle [oRakl] n.m. 1. Lỗithòi Sự phán truyền ý Chúa, lồi sấm ngữ. 2. CÔĐẠI Lồi thánh phán, vị thánh thần. > Noi thánh truyền, noi thánh phán. L’oracle de Delphes: Noi thánh truyền ỏ Delphes. 3. Ý kiến của kẻ có quyền, của kẻ có kiến thúc (thuừng có ý mỉa mai). Les oracles đe la Science: Những kết luận của khoa học. 4. Nguôi có quyền. Passer pour un oracle: Đưọc coi như người có quyền.