Việt
1. Sấm ngôn
lời sấm
lời tiên tri . 2. Nơi cực Thánh
vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: Thánh Kinh
sấm truyền
thần thác
Anh
oracle
divine prophecy
prophet
Đức
Oracle
Pháp
divine prophecy, oracle, prophet
ORACLE
Là hệ quản trị CSDL quan hệ. Với ORACLE, ARC/INFO có thể truy cập vào DATABASE INTEGRATOR.
Oracle /IT-TECH/
[DE]
[EN] Oracle
[FR] Oracle
[DE] Oracle
1. Sấm ngôn, lời sấm, lời tiên tri [Thượng Đế giải đáp cho kẻ cầu vấn những điều liên quan đến vận mệnh tương lai hoặc đến một kết cục sự việc của họ]. 2. Nơi cực Thánh, vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: Thánh Kinh, sấm truyền