TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sấm truyền

sấm truyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: thánh kinh

1. Sấm ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời sấm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời tiên tri . 2. Nơi cực Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sấm truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: thánh kinh

oracle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sấm truyền

Prophezeiung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oracle

1. Sấm ngôn, lời sấm, lời tiên tri [Thượng Đế giải đáp cho kẻ cầu vấn những điều liên quan đến vận mệnh tương lai hoặc đến một kết cục sự việc của họ]. 2. Nơi cực Thánh, vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: Thánh Kinh, sấm truyền

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sấm truyền

(weit voraussehende) Prophezeiung f.