pacte
pacte [pakt] n. m. Điều ước, công ước, hiệp ước. Conclure, rompre un pacte: Ký một hiệp ưóc, hủy bỏ môt hiệp ước. Pacte de non-agression: Hiệp ước không xâm lưọc. -Faire, signer un pacte avec le diable: Bán linh hồn cho quỷ (để có đưọc quyền lực, của cải, tuổi trẻ, V.V.).