TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pacte

Giao ước

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pacte

federation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

pacte

Bund

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pacte

pacte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pacte

[DE] Bund

[EN] federation

[FR] Pacte

[VI] Giao ước

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pacte

pacte [pakt] n. m. Điều ước, công ước, hiệp ước. Conclure, rompre un pacte: Ký một hiệp ưóc, hủy bỏ môt hiệp ước. Pacte de non-agression: Hiệp ước không xâm lưọc. -Faire, signer un pacte avec le diable: Bán linh hồn cho quỷ (để có đưọc quyền lực, của cải, tuổi trẻ, V.V.).