TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao ước

giao ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giao ước

 deal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

federation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alliance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giao ước

Bund

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testament

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

giao ước

Pacte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen neuen Termin abmachen

thỏa thuận một thời hạn mới

wir hatten abgemacht, dass ...

chúng tôi đã thỏa thuận rằng...

abgemacht!

đồng ý, xem như đã thỏa thuận rồi!

sie haben ihre Aussagen offensichtlich miteinander abgesprochen

rõ ràng là họ đã bàn bạc trước với nhau về lời khai.

mein Verspre chen bindet mich

lời hứa của tôi đã ràng buộc tôi

sich gebunden fühlen

cảm thấy bị ràng buộc.

jmdn. zu einer Zahlung verpflichten

buộc ai trả khoản tiền

zur Verschwiegenheit verpflichtet

cam kết giữ bí mật.

das Alte und das Neue Testament

Cựu ước và Tân ước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alliance

Giao Ước, liên minh, đồng minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmachen /(sw. V.; hat)/

thỏa thuận; giao ước (vereinbaren);

thỏa thuận một thời hạn mới : einen neuen Termin abmachen chúng tôi đã thỏa thuận rằng... : wir hatten abgemacht, dass ... đồng ý, xem như đã thỏa thuận rồi! : abgemacht!

absprechen /(st. V.; hat)/

thỏa thuận; bàn bạc; giao ước (vereinbaren);

rõ ràng là họ đã bàn bạc trước với nhau về lời khai. : sie haben ihre Aussagen offensichtlich miteinander abgesprochen

binden /cột lại thành cái gì; Besen binden/

cam kết; giao ước; hứa hẹn; trồi buộc; ràng buộc (verpflichten, festlegen);

lời hứa của tôi đã ràng buộc tôi : mein Verspre chen bindet mich cảm thấy bị ràng buộc. : sich gebunden fühlen

verpflichten /(sw. V.; hat)/

bắt buộc; ràng buộc; ép buộc; giao ước; bắt cam đoan;

buộc ai trả khoản tiền : jmdn. zu einer Zahlung verpflichten cam kết giữ bí mật. : zur Verschwiegenheit verpflichtet

Testament /[testa'ment], das; -[e]s, -e/

(christi Rel ) Giao Ước;

Cựu ước và Tân ước. : das Alte und das Neue Testament

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giao ước

[DE] Bund

[EN] federation

[FR] Pacte

[VI] Giao ước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deal /xây dựng/

giao ước