Việt
Đoạn văn
phần
Anh
paragraph
section
Đức
Paragraph
Abschnitt
Pháp
paragraphe
Paragraphe,section
[DE] Paragraph, Abschnitt
[EN] paragraph, section
[FR] Paragraphe, section
[VI] Đoạn văn, phần
paragraphe [paRagRaíl n. m. 1. Đoạn, tiết (giữa hai chỗ xuống dồng). 2. Dấu in (§) đặt đầu đoạn, đầu tiết; dấu dẫn.