Việt
Cửa gió
Anh
Louvre
louver
spill shield
Đức
Leuchten/raster
Pháp
Paralume
grille de défilement
écran paralume
grille de défilement,paralume,écran paralume /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Leuchten/raster
[EN] louver; louvre; spill shield
[FR] grille de défilement; paralume; écran paralume
[EN] Louvre; louver
[VI] Cửa gió
[FR] Paralume
[VI] Cửa (có che chắn cố định hay điều khiển được) được thiết kế để nhận gió và thoát khí.