Việt
Quang trắc
Anh
photometry
Đức
Photometrie
photometrische Prüfung
Pháp
photométrie
Photométrie
[DE] Photometrie
[EN] photometry
[FR] Photométrie
[VI] Quang trắc
photométrie /SCIENCE/
[DE] photometrische Prüfung
[FR] photométrie
photométrie /INDUSTRY-CHEM/
photométrie [fotometRÎ] n. f. LỶ Phép đo cường độ sáng; phép trắc quang.