TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photometry

phép đo quang

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép trắc quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép trắc quang astronomical ~ phép trắc quang thiên văn photoelectric ~ phép trắc quang quang điện photographic ~ phép trắc quang chụp ảnh satellite ~ phép trắc quang bằng vệ tinh visual ~ phép trắc quang bằng mắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trắc quang học <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Quang trắc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

môn trắc quang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp đo quang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trắc quang học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

photometry

photometry

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

photometry

Photometrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fotometrie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

photometrische Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photometry

photométrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotometrie /f/V_LÝ/

[EN] photometry

[VI] phép trắc quang, trắc quang học

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

photometry

môn trắc quang, phương pháp đo quang

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

photometry

[DE] Photometrie

[EN] photometry

[FR] Photométrie

[VI] Quang trắc

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fotometrie

[EN] photometry

[VI] trắc quang học < v>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photometry /điện lạnh/

phép đo quang, phép trắc quang

photometry /điện lạnh/

phép trắc quang

photometry /xây dựng/

phép đo quang, phép trắc quang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photometry /SCIENCE/

[DE] photometrische Prüfung

[EN] photometry

[FR] photométrie

photometry /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Photometrie

[EN] photometry

[FR] photométrie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photometry

phép trắc quang astronomical ~ phép trắc quang thiên văn photoelectric ~ phép trắc quang quang điện photographic ~ phép trắc quang chụp ảnh satellite ~ phép trắc quang bằng vệ tinh visual ~ phép trắc quang bằng mắt

Tự điển Dầu Khí

photometry

o   phép đo quang, phép trắc quang

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

photometry

The art of measuring the intensity of light.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

photometry

phép đo quang