Việt
phép đo quang
phép trắc quang
phép trắc quang astronomical ~ phép trắc quang thiên văn photoelectric ~ phép trắc quang quang điện photographic ~ phép trắc quang chụp ảnh satellite ~ phép trắc quang bằng vệ tinh visual ~ phép trắc quang bằng mắt
trắc quang học <v>
Quang trắc
môn trắc quang
phương pháp đo quang
trắc quang học
Anh
photometry
Đức
Photometrie
Fotometrie
photometrische Prüfung
Pháp
photométrie
Fotometrie /f/V_LÝ/
[EN] photometry
[VI] phép trắc quang, trắc quang học
môn trắc quang, phương pháp đo quang
[DE] Photometrie
[FR] Photométrie
[VI] Quang trắc
[VI] trắc quang học < v>
photometry /điện lạnh/
phép đo quang, phép trắc quang
photometry /xây dựng/
photometry /SCIENCE/
[DE] photometrische Prüfung
[FR] photométrie
photometry /INDUSTRY-CHEM/
o phép đo quang, phép trắc quang
The art of measuring the intensity of light.