photometry /điện lạnh/
phép trắc quang
photogrammetry /điện lạnh/
phép trắc quang
photogrammetry, photometry /xây dựng/
phép trắc quang
photometry /điện lạnh/
phép đo quang, phép trắc quang
photometry /y học/
phép đo quang, phép trắc quang
photometry /xây dựng/
phép đo quang, phép trắc quang