TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép trắc quang

phép trắc quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép đo quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc địa ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắc quang học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắc quang học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phép trắc quang

photometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 photogrammetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photogrammetry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép trắc quang

Fotogrammetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotometrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Photometrie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auswertung: Die DNA-Konzentration kann bei einer Wellenlänge von 260 nm fotometrisch bestimmt werden.

Nồng độ DNA có thể được xác định bằng phép trắc quang ở bước sóng 260 nm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Photometrie /í/

phép trắc quang, trắc quang học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotogrammetrie /f/XD, DHV_TRỤ/

[EN] photogrammetry

[VI] phép trắc quang, trắc địa ảnh (tàu vũ trụ)

Fotometrie /f/V_LÝ/

[EN] photometry

[VI] phép trắc quang, trắc quang học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photometry /điện lạnh/

phép trắc quang

 photogrammetry /điện lạnh/

phép trắc quang

 photogrammetry, photometry /xây dựng/

phép trắc quang

photometry /điện lạnh/

phép đo quang, phép trắc quang

 photometry /y học/

phép đo quang, phép trắc quang

photometry /xây dựng/

phép đo quang, phép trắc quang