TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 photometry

phép đo quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép trắc quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghịch lý trắc quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 photometry

 photometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photogrammetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photometric paradox

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photometry /hóa học & vật liệu/

phép đo quang

 photometry /y học/

phép đo quang, phép trắc quang

 photogrammetry, photometry /xây dựng/

phép trắc quang

photometric paradox, photometry /điện lạnh/

nghịch lý trắc quang