Việt
phép trắc quang
trắc địa ảnh
Anh
photogrammetry
Đức
Fotogrammetrie
Fotogrammetrie /f/XD, DHV_TRỤ/
[EN] photogrammetry
[VI] phép trắc quang, trắc địa ảnh (tàu vũ trụ)