Anh
king-piles
piles
boundary post
Đức
Pfaehle
Grenzpfahl
Pháp
pieux
pieuse
pilots
piquet
poteau de bornage
Homme pieux
Người sùng dạo.
Acte pieux
Hành dộng sùng kính.
pieux,pilots
[DE] Pfaehle
[EN] king-piles; piles
[FR] pieux; pilots
pieux,piquet,poteau de bornage /SCIENCE/
[DE] Grenzpfahl
[EN] boundary post
[FR] pieux; piquet; poteau de bornage
pieux,pieuse
pieux, pieuse [pjo, pjoz] adj. 1. Có sự sùng đạo. Homme pieux: Người sùng dạo. > Sùng kính. Acte pieux: Hành dộng sùng kính. 2. Hiếu kính. Fils pieux: Người con có hiếu. Devoirs pieux: Các bổn phận hiểu kính.