TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

pieuse

pieux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pieuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Homme pieux

Người sùng dạo.

Acte pieux

Hành dộng sùng kính.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pieux,pieuse

pieux, pieuse [pjo, pjoz] adj. 1. Có sự sùng đạo. Homme pieux: Người sùng dạo. > Sùng kính. Acte pieux: Hành dộng sùng kính. 2. Hiếu kính. Fils pieux: Người con có hiếu. Devoirs pieux: Các bổn phận hiểu kính.