Pháp
pieux
pieuse
Homme pieux
Người sùng dạo.
Acte pieux
Hành dộng sùng kính.
pieux,pieuse
pieux, pieuse [pjo, pjoz] adj. 1. Có sự sùng đạo. Homme pieux: Người sùng dạo. > Sùng kính. Acte pieux: Hành dộng sùng kính. 2. Hiếu kính. Fils pieux: Người con có hiếu. Devoirs pieux: Các bổn phận hiểu kính.