TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

point de conflict

Điểm xung đột

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

point de conflict

Conflict point

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

point de conflict

Point de conflict

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Point de conflict

[EN] Conflict point

[VI] Điểm xung đột

[FR] Point de conflict

[VI] Vị thế giữa các luồng xe tạo nên tiềm năng gây tai nạn. Các xung đột có 4 loại : cắt dòng, nhập dòng, tách dòng và trộn dòng.