Việt
Giếng trung gian
Anh
Intermediate shaft
Đức
Zwischenschacht
Pháp
Puits intermédiaire
puits intermédiaire
[DE] Zwischenschacht
[EN] intermediate shaft
[FR] puits intermédiaire
[EN] Intermediate shaft
[VI] Giếng trung gian
[FR] Puits intermédiaire
[VI] Lỗ thoát khí thải và cấp khí sạch trong hầm khi hầm dài để hỗ trợ cho thông gió dọc hầm.