TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

résonance

resonance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NOISE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SOUND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

résonance

Resonanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

LÄRM

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SCHALL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GERÄUSCH

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

résonance

résonance

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

résonnance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

BRUIT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SON

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Résonance magnétique nucléaire (R.M.N.)

Sự cộng hưởng từ của hạt nhân.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BRUIT,RÉSONANCE,SON

[DE] LÄRM; SCHALL; GERÄUSCH

[EN] NOISE; SOUND

[FR] BRUIT; RÉSONANCE; SON

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

résonance

résonance

Resonanz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résonance /SCIENCE/

[DE] Resonanz

[EN] resonance

[FR] résonance

résonance

[DE] Resonanz

[EN] resonance

[FR] résonance

résonance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Resonanz

[EN] resonance

[FR] résonance

résonance,résonnance /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Resonanz

[EN] resonance

[FR] résonance; résonnance

résonance,résonnance /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Resonanz

[EN] resonance

[FR] résonance; résonnance

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

résonance

résonance hay Lỗithời résonnance [RezonSs] n.f. 1. Tính vang âm; tính kêu vang, sự thay đổi âm thanh, sự vang âm. Résonance d’une église: Sự vang âm của một nhà thờ. Résonances produites par la vibration des cordes d’un instrument: Những thay dổi âm thanh do rung các dây dàn. > Caisse de résonance: Hộp cộng huởng; hộp gây vang âm. 2. LÝ Sự cộng huởng. > VIÝHTNHÃN Résonance nucléaire: Sự cộng huởng của hạt nhân. > ứ, Y và HŨẤ Résonance magnétique nucléaire (R.M.N.): Sự cộng hưởng từ của hạt nhân. HOÁ Hiện tuạng cộng huởng (của các hợp chất).