Geräusch /[ga'royj], das; -[e]s, -e/
tiếng động;
tiếng sột soạt;
tiếng lạo xạo;
ein verdächtiges Geräusch : một tiếng động khả nghi mit viel Geräusch : gây ồn ào, gây chú ỷ.
Geräusch /das; -[e]s (Jägerspr.)/
bộ đồ lòng của thú gồm tim;
phổi;
gan và cật (Geliinge);
Geräusch /ar.chiv, das/
sự lưu gỉữ âm thanh và tiếng động;
Geräusch /ar.chiv, das/
kho lưu giữ âm thanh và tiếng động;
Geräusch /lo.sig.keit, die; -/
tính yên lặng;
tính yên tĩnh;
tính êm ả;