rapide
rapide [Rapid] adj. và n. I. adj. 1. Mau, nhanh (đi). Voiture puissante et rapide: Chiếc xe mạnh và di nhanh. 2. Nhanh (về tốc độ, về tần số). Course rapide: Cuộc chạy nhanh. Pouls rapide: Mach nhanh. 3. Nhanh nhẹn. Etre rapide en affaires: Nhanh nhẹn trong kinh doanh. 4. Nhanh, cao tốc. Itinéraire rapide: Đường cao tốc. > Descente rapide: Lối xuống dốc dứng. 5. KỸ Acier rapide: Thép gió. > ÁNH Pellicule rapide: Phim nhạy. II. n. m. 1. Thác, ghềnh. 2. Tàu nhanh, tàu tốc hành.