TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

retard de développement :

Developmental delay :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

retard de développement :

Entwicklungsverzögerung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

retard de développement :

Retard de développement :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Retard de développement :

[EN] Developmental delay :

[FR] Retard de développement :

[DE] Entwicklungsverzögerung :

[VI] chậm phát triển của đứa bé về nhiều phương diện. Nguyên nhân : - cha mẹ thiếu tình thương, không chăm sóc dạy dỗ. - giảm thị lực, đứa bé không nhìn thấy đồ vật để lôi cuốn nó bò hay đi đến lấy. - tai đ i ế c. - hư hại não bộ trước, trong khi và sau khi sinh, hoặc lúc còn bé. - bệnh c ủa các cơ quan khác như bệnh tim bẩ m sinh, bệ nh xương và cơ bắp, hư thận. - thiế u dinh dưỡng.