Retard de développement :
[EN] Developmental delay :
[FR] Retard de développement :
[DE] Entwicklungsverzögerung :
[VI] chậm phát triển của đứa bé về nhiều phương diện. Nguyên nhân : - cha mẹ thiếu tình thương, không chăm sóc dạy dỗ. - giảm thị lực, đứa bé không nhìn thấy đồ vật để lôi cuốn nó bò hay đi đến lấy. - tai đ i ế c. - hư hại não bộ trước, trong khi và sau khi sinh, hoặc lúc còn bé. - bệnh c ủa các cơ quan khác như bệnh tim bẩ m sinh, bệ nh xương và cơ bắp, hư thận. - thiế u dinh dưỡng.