Việt
Lu bánh lốp
Anh
Rubber - tyred roller
multi-wheel roller
pneumatic-tyred roller
rubber-tyred roller
Đức
Gummiradwalze
Pneuwalze
Vielrad-Walze
luftbereifte Walze
Pháp
Rouleau à pneus
cylindre à pneus
cylindre à pneus,rouleau à pneus
[DE] Gummiradwalze; Pneuwalze; Vielrad-Walze; luftbereifte Walze
[EN] multi-wheel roller; pneumatic-tyred roller; rubber-tyred roller
[FR] cylindre à pneus; rouleau à pneus
[EN] Rubber - tyred roller
[VI] Lu bánh lốp
[FR] Rouleau à pneus
[VI] Máylu lèn nền đường, mặt đường có bánh lu lắp lốp, hiệu quả lu lèn sâu hơn lu bánh nhẵn.