TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

route forestière

Đường lâm nghiệp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

route forestière

Forestry road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forest road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

route forestière

Forststraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straße für Forstbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weg für Forstbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forstwirtschaftlicher Weg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

route forestière

Route forestière

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemin forestier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemin forestier,route forestière

[DE] Forststraße; Straße für Forstbetrieb; Weg für Forstbetrieb; forstwirtschaftlicher Weg

[EN] forest road; forestry road; logging road

[FR] chemin forestier; route forestière

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Route forestière

[EN] Forestry road

[VI] Đường lâm nghiệp

[FR] Route forestière

[VI] Đường ôtô phục vụ chủ yếu cho sản xuất lâm nghiệp