TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

route nationale

Quốc lộ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

route nationale

National trunk highway

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

A-road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

federal road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main road

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

route nationale

Bundesfernstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bundesstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nationalstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

route nationale

Route nationale

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

route nationale

[DE] Bundesfernstraße; Bundesstraße; Nationalstraße

[EN] A-road; federal road; main road

[FR] route nationale

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Route nationale

[EN] National trunk highway

[VI] Quốc lộ

[FR] Route nationale

[VI] Đường có ý nghĩa chính trị, kinh tế, quốc phòng... có tính cách toàn quốc trong mạng lưới quốc gia. Tiền đầu tư và bảo dưỡng lấy ở ngân sách trung ương