Việt
Quốc lộ
Anh
National trunk highway
A-road
federal road
main road
Đức
Bundesfernstraße
Bundesstraße
Nationalstraße
Pháp
Route nationale
route nationale
[DE] Bundesfernstraße; Bundesstraße; Nationalstraße
[EN] A-road; federal road; main road
[FR] route nationale
[EN] National trunk highway
[VI] Quốc lộ
[FR] Route nationale
[VI] Đường có ý nghĩa chính trị, kinh tế, quốc phòng... có tính cách toàn quốc trong mạng lưới quốc gia. Tiền đầu tư và bảo dưỡng lấy ở ngân sách trung ương