TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rubéole :

Rubella :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

rubéole :

Röteln:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

rubéole :

Rubéole :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
rubéole

rubéole

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La rubéole de la femme enceinte peut provoquer des malformations fœtales

Bệnh rubèôn ỏ phụ nữ có thai có thể gây nhũng dị tật thai nhi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rubéole

rubéole [Rybeol] n. f. Bệnh rubêon; sởi (do vi rút, thuồng có ở trẻ em). La rubéole de la femme enceinte peut provoquer des malformations fœtales: Bệnh rubèôn ỏ phụ nữ có thai có thể gây nhũng dị tật thai nhi.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Rubéole :

[EN] Rubella :

[FR] Rubéole :

[DE] Röteln:

[VI] sởi Ðức, đồng nghĩa với German measles.