russe
russe [Rys] adj. và n. 1. của vương quốc Nga, của nuớc cộng hồa liên bang Nga. -Abusiv. Xô viết. > Subst. Thần dân vương quốc Nga, dân nuớc CHLB Nga. -Abusiv. Công dân xô viết. > Les Russes blancs: Bọn bạch vệ. > N. m. Le russe. Tiếng Nga. 2. Montagnes russes: V. montagne. -Roulette russe: Cuộc quyết đâu bằng súng ngắn ở Nga. Salade russe: V. salade.