Việt
Tiếng nga
ngôn ngữ Nga
Nga ngữ.
Anh
Russian
Đức
Russisch
Russische
Pháp
Russe
Russisch /n = u -s/
tiếng Nga, ngôn ngữ Nga, Nga ngữ.
Russisch /das; -[s]/
tiếng Nga; ngôn ngữ Nga;
Russische /das; -n (nur mit best. Art.)/
[DE] Russisch
[EN] Russian
[FR] Russe
[VI] Tiếng nga