TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng nga

Tiếng nga

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôn ngữ Nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nga ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếng nga

Russian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tiếng nga

Russisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Russische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tiếng nga

Russe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Russisch /n = u -s/

tiếng Nga, ngôn ngữ Nga, Nga ngữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Russisch /das; -[s]/

tiếng Nga; ngôn ngữ Nga;

Russische /das; -n (nur mit best. Art.)/

tiếng Nga; ngôn ngữ Nga;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tiếng nga

[DE] Russisch

[EN] Russian

[FR] Russe

[VI] Tiếng nga