Việt
tiếng Nga
ngôn ngữ Nga
Nga ngữ.
Đức
Russisch
Russische
Russisch /n = u -s/
tiếng Nga, ngôn ngữ Nga, Nga ngữ.
Russisch /das; -[s]/
tiếng Nga; ngôn ngữ Nga;
Russische /das; -n (nur mit best. Art.)/