Việt
Xáo xới mặt đường
Anh
Scarification
hot planing
Skin scarification
detensioning
Đức
schälen
Aufreißen
Einritzen der Haut
Betonfahrbahnentspannung
Pháp
piochage
scarification
[DE] schälen
[EN] hot planing
[FR] scarification
[DE] Aufreißen
[EN] scarification
Scarification /AGRI/
[DE] Einritzen der Haut
[EN] Skin scarification
[FR] Scarification
piochage,scarification
[DE] Betonfahrbahnentspannung
[EN] detensioning
[FR] piochage; scarification
scarification [skaRifïkasjô] n. f. 1. Y Sự rạch da (không gây chảy máu). ĩ> Sự xăm mình làm dấu (ở một số bộ tộc). 2. CÂY Sự rạch vỏ cây, đường rạch ở vỏ cây (để nhụa ngừng chảy vào quả).
[EN] Scarification
[VI] Xáo xới mặt đường
[VI] Thao tác làm tơi xốp bề mặt đã hoá cứng của mặt đường (hoặc của một lớp kết cấu mặt đường)đồng thời tách lớp này khỏi lớp móng nhờ một dụng cụ như bừa, cuốc hoặc máy xới.