Việt
Khoa học nhận thức
Anh
cognitive science
cognitive sciences
Đức
Kognitionswissenschaft
kognitive Wissenschaften
Pháp
Sciences cognitives
sciences cognitives /RESEARCH/
[DE] kognitive Wissenschaften
[EN] cognitive sciences
[FR] sciences cognitives
[DE] Kognitionswissenschaft
[EN] cognitive science
[FR] Sciences cognitives
[VI] Khoa học nhận thức