Việt
Xã hội hóa
Anh
sociation
socialisation
socialising
Đức
Vergesellschaftung
Sozialisierung
Pháp
socialisation /AGRI/
[DE] Sozialisierung
[EN] socialisation; socialising
[FR] socialisation
Socialisation
[DE] Vergesellschaftung
[EN] sociation
[FR] Socialisation
[VI] Xã hội hóa
socialisation [sosjalizasjô] n. f. 1. Học Quá trình xã hội hóa; sự tập dưọt vào đbi sống cộng đồng (của trẻ em). 2. Sự xã hội hóa, sự cộng đồng hóa (các phưong tiện sản xuất và trao đổi).