Việt
Xã hội hóa
công hữu hóa
tập thể hóa.
sự xã hội hóa
sự hợp thành tổ chức
sự hòa nhập
sự hòa mình
sự thích nghi với xã hội
Anh
sociation
Đức
Vergesellschaftung
Pháp
Socialisation
Vergesellschaftung /die; -, -en/
sự xã hội hóa; sự hợp thành tổ chức;
sự hòa nhập; sự hòa mình; sự thích nghi với xã hội;
Vergesellschaftung /í =, -en/
sự] xã hội hóa, công hữu hóa, tập thể hóa.
[DE] Vergesellschaftung
[EN] sociation
[FR] Socialisation
[VI] Xã hội hóa