TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergesellschaftung

Xã hội hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công hữu hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xã hội hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hợp thành tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích nghi với xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vergesellschaftung

sociation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

vergesellschaftung

Vergesellschaftung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vergesellschaftung

Socialisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergesellschaftung /die; -, -en/

sự xã hội hóa; sự hợp thành tổ chức;

Vergesellschaftung /die; -, -en/

sự hòa nhập; sự hòa mình; sự thích nghi với xã hội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergesellschaftung /í =, -en/

sự] xã hội hóa, công hữu hóa, tập thể hóa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vergesellschaftung

[DE] Vergesellschaftung

[EN] sociation

[FR] Socialisation

[VI] Xã hội hóa