Việt
sự xã hội hóa
sự hợp thành tổ chức
sự hợp thành đoàn thể
Đức
Vergesellschaftung
Inkorporation
Vergesellschaftung /die; -, -en/
sự xã hội hóa; sự hợp thành tổ chức;
Inkorporation /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự hợp thành tổ chức; sự hợp thành đoàn thể;