Việt
Độ hoà tan
Anh
Solubility
Đức
Löslichkeit
Pháp
Solubilité
solubilité /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Löslichkeit
[EN] solubility
[FR] solubilité
solubilité
solubilité [solybilite] n. f. Tính tan đuợc, tính hba tan được.
[EN] Solubility[of bitumen]
[VI] Độ hoà tan [của bitum]
[FR] Solubilité [de bitume]
[VI] Tỷ lệ phần trăm (theo trọng lượng) bộ phận nhựa đường có thể hoà tan trong dung môi hữu cơ qui định chiếm trên trọng lượng ban đầu của dung môi.