Việt
Trồi đất do đóng băng
Anh
Frost heave
Pháp
Soulèvement du au gel
[EN] Frost heave
[VI] Trồi đất do đóng băng [sự]
[FR] Soulèvement du au gel
[VI] Đất nền đường ẩm, khi đóng băng nở và đội mặt đường lên.