stérilisation
stérilisation [steRÎlizasjô] n. f. 1. Sự triệt sản, sự đình sản. Stérilisation d’une femme par ligature des trompes: Sự dinh sản mot phụ nữ bằng thắt vòi tủ cung. 2. Sự triệt khuẩn, sự khử trùng. Stérilisation par les antiseptiques: Sự khử trùng bằng các thuốc sát trùng.