TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

stérilisation

stérilisation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stérilisation d’une femme par ligature des trompes

Sự dinh sản mot phụ nữ bằng thắt vòi tủ cung.

Stérilisation par les antiseptiques

Sự khử trùng bằng các thuốc sát trùng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

stérilisation

stérilisation [steRÎlizasjô] n. f. 1. Sự triệt sản, sự đình sản. Stérilisation d’une femme par ligature des trompes: Sự dinh sản mot phụ nữ bằng thắt vòi tủ cung. 2. Sự triệt khuẩn, sự khử trùng. Stérilisation par les antiseptiques: Sự khử trùng bằng các thuốc sát trùng.