Pháp
Strié
Striée
Roche striée
Đá có vân, đá có sọc.
-Muscles striés
Các cơ vân.
Strié,Striée
Strié, ée [stRÎje] adj. Có đuờng rạch, có đường xoi. > ĐCHÂT Roche striée: Đá có vân, đá có sọc. > GPHÁU Corps strié: Thể vân, thể khía (khối chất kép màu xám năm giữa hai bán cầu não). -Muscles striés: Các cơ vân.