TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

striée

Strié

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Striée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Roche striée

Đá có vân, đá có sọc.

-Muscles striés

Các cơ vân.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Strié,Striée

Strié, ée [stRÎje] adj. Có đuờng rạch, có đường xoi. > ĐCHÂT Roche striée: Đá có vân, đá có sọc. > GPHÁU Corps strié: Thể vân, thể khía (khối chất kép màu xám năm giữa hai bán cầu não). -Muscles striés: Các cơ vân.