TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

striction

reduction of area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

necking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

necking down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transverse contraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

striction

Brucheinschnürung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschnürung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschnüren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querkontraktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

striction

Striction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contraction transversale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

striction /TECH/

[DE] Brucheinschnürung; Einschnürung

[EN] reduction of area

[FR] striction

striction /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einschnürung

[EN] necking

[FR] striction

striction /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einschnüren; Einschnürung

[EN] necking; necking down

[FR] striction

contraction transversale,striction /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Querkontraktion

[EN] transverse contraction

[FR] contraction transversale; striction

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Striction

Striction [stRÎksjô] n. f. Sự siết, sự siết chặt. > Y Sự khít, sự khít chặt, sự thăt chặt. > LÝ Sự co thắt, sụ thắt eo (của một mẫu kim loại khi chịu lực kéo).