TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

système de régulation centralisé

Hệ điều khiển tập trung

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

système de régulation centralisé

Centralized control system

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

système de régulation centralisé

Système de régulation centralisé

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Système de régulation centralisé

[EN] Centralized control system

[VI] Hệ điều khiển tập trung

[FR] Système de régulation centralisé

[VI] Hệ điều khiển năng lực xử lý thông tin chỉ tập trung ở một cấp. Còn gọi là hệ thống máy tính trung tâm.