TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tracé du profil en long

Đường thiết kế

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

tracé du profil en long

Vertical alignment

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tracé du profil en long

Linienführung im Höhenplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tracé du profil en long

Tracé du profil en long

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracé du profil en long

[DE] Linienführung im Höhenplan

[EN] vertical alignment

[FR] tracé du profil en long

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tracé du profil en long

[EN] Vertical alignment

[VI] Đường thiết kế [trên mặt cắt dọc]

[FR] Tracé du profil en long

[VI] Hình chiếu của cao độ thiết kế trên mặt cắt dọc. Theo TCVN 4054 - 1998, cao độ thiết kế là cao độ mép nền đường khi đã thi công hoàn chỉnh. Khi cần thay đổi phải có chú thích rõ trong đồ án. Còn gọi là đường đỏ.