Việt
Khả năng đi lại của đường
Anh
Rideability
serviceability
Pháp
Viabilité
Viabilité d’un pouvoir
Khả năng dứng vững của chính quyền.
Travaux de viabilité
Các công trình tiền xây dựng.
viabilité
viabilité [viabilité] n. f. Học Khả năng sống; tính chất có thể sống, sống được. > Bóng Viabilité d’un pouvoir: Khả năng dứng vững của chính quyền.
viabilité [vjabilite] n. f. Khả năng giao thông (của đường sá). > ĐÔTHỊ Công trình tiền xây dựng. Travaux de viabilité: Các công trình tiền xây dựng.
[EN] Rideability; serviceability
[VI] Khả năng đi lại của đường
[FR] Viabilité
[VI] Khả năng cho xe đi qua với mức độ tiện nghi tối thiểu nhưng không làm hư hỏng công trình. Với đường cấp thấp, khả năng này bị hạn chế do mưa, ..