TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viabilité

Khả năng đi lại của đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

viabilité

Rideability

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

serviceability

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

viabilité

Viabilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Viabilité d’un pouvoir

Khả năng dứng vững của chính quyền.

Travaux de viabilité

Các công trình tiền xây dựng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

viabilité

viabilité [viabilité] n. f. Học Khả năng sống; tính chất có thể sống, sống được. > Bóng Viabilité d’un pouvoir: Khả năng dứng vững của chính quyền.

viabilité

viabilité [vjabilite] n. f. Khả năng giao thông (của đường sá). > ĐÔTHỊ Công trình tiền xây dựng. Travaux de viabilité: Các công trình tiền xây dựng.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Viabilité

[EN] Rideability; serviceability

[VI] Khả năng đi lại của đường

[FR] Viabilité

[VI] Khả năng cho xe đi qua với mức độ tiện nghi tối thiểu nhưng không làm hư hỏng công trình. Với đường cấp thấp, khả năng này bị hạn chế do mưa, ..