Việt
Nghề trồng nho
Anh
viticulture
oenology
viniculture
winegrowing
Đức
Weinbau
Pháp
viticulture /BEVERAGE/
[DE] Weinbau
[EN] viticulture
[FR] viticulture
viticulture /AGRI/
Viticulture
[EN] oenology, viniculture, viticulture, winegrowing
[FR] Viticulture
[VI] Nghề trồng nho
viticulture [vitikyltyR] n. f. Nghề trồng nho. vitiligo [vitiligo] n. m. Y Chứng lang, bạch biến.