TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weinbau

Nghề trồng nho

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng nho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu rượu vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

weinbau

viticulture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oenology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viniculture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

winegrowing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

weinbau

Weinbau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weinbau

Viticulture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weinbau /BEVERAGE/

[DE] Weinbau

[EN] viticulture

[FR] viticulture

Weinbau /AGRI/

[DE] Weinbau

[EN] viticulture

[FR] viticulture

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weinbau /m -(e/

1. [nghề, ngành] trồng nho; 2. [nghề] nấu rượu vang, nấu rượu;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Weinbau

[DE] Weinbau

[EN] oenology, viniculture, viticulture, winegrowing

[FR] Viticulture

[VI] Nghề trồng nho