TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zone de responsabilité

Khu vực trách nhiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

zone de responsabilité

area/field of responsibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zone de responsabilité

Aufgabenbereich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

zone de responsabilité

Zone de responsabilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zone de responsabilité

[DE] Aufgabenbereich

[EN] area/field of responsibility

[FR] Zone de responsabilité

[VI] Khu vực trách nhiệm